Tin tức và sự kiện

Những mẫu xe hạng A tầm giá 450 triệu dành cho gia đình nhỏ

19/07/2020

Các mẫu xe hạng A cỡ nhỏ luôn là đích đến đầu tiên của những khách hàng mua ô tô. Với mức giá chỉ từ 450 triệu, các mẫu xe sau đây vẫn hoàn toàn thuyết phục được người mua nhờ các tiêu chí: Dễ vận hành, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế năng động, linh hoạt và đáp ứng tốt những nhu cầu di chuyển cơ bản. Trên Mioto, các mẫu xe hạng A cũng nhận được sự yêu thích và quan tâm hàng đầu từ khách thuê. Cùng khám phá 4 mẫu xe đáng tham khảo này nhé!
*Lưu ý: Các mức giá xe được đề cập trong bài viết được tính theo phí trước bạ mới (áp dụng từ ngày 28/6/2020)

  • KIA MORNING

 

alt

 

Là một trong những cái tên đình đám nhất trong phân khúc xe hạng A tại thị trường Việt Nam, Kia Morning chắc chắn sẽ là cái tên đầu tiên trong Top 4 hôm nay. Với chi phí 400 triệu đồng, người mua có thể tham khảo các bản:

Kia Morning Standard MT: 299 (Lăn bánh HN: 339 triệu đồng; HCM: 336 triệu đồng
Kia Morning Standard AT: 329 triệu đồng (Lăn bánh HN: 371 triệu; TPHCM: 368 triệu)
Kia Morning Deluxe: 355 triệu đồng (Lăn bánh HN: 399 triệu; HMC: 395 triệu)

Kích thước tổng thể của Morning (dài x rộng x cao) lần lượt tương ứng 3.595 x 1.595 x 1.490 mm, được đánh giá tương đối nhỏ gọn để mang lại khả năng luồn lách linh hoạt trong thành phố. Ngoài ra, với ngoại hình năng động, trẻ trung, bắt mắt, Kia Morning cũng mang đến cái nhìn khá nổi bật trên đường xá đông đúc. Ngoại thất xe có lưới tản nhiệt mũi hổ, hốc gió được tạo hình lạ mắt, và đèn sương mù tròn giúp xe nổi bật hơn. Hệ thống đèn trên cả 3 mẫu đều là loại halogen, gương chiếu hậu chỉnh điện. Đối với bản Deluxe, xe được tích hợp thêm tính năng báo rẽ và gập điện, đèn phanh lắp trên cao. Không gian nội thất với các trang bị đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng: Đầu DVD, tích hợp định vị GPS, kết nối USB/ Bluetooth và hệ thống 4 loa, cửa sổ chỉnh điện, chìa khóa điều khiển từ xa, hệ thống khóa cửa trung tâm. Trên cả 3 bản đều sử dụng điều hòa chỉnh cơ.

Kia Morning sử dụng động cơ xăng Kappa 1.25L cho công suất tối đa 86 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120 Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Với sức mạnh cơ bản này, Kia Morning hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu vận hành cho một chiếc xe hạng A với nhu cầu đi lại chủ yếu trong đường đô thị.

  • HYUNDAI I10

 

alt

 

Sở hữu một thiết kế thời trang, trang bị công nghệ cao đi kèm mức giá bán dễ chịu, Hyundai i10 vẫn tiếp tục là mẫu xe hạng A được yêu thích trong nhiều năm liền tại Việt Nam với doanh số đứng đầu phân khúc. Hiện tại, Hyundai i10 được Hyundai Thành Công lắp ráp và phân phối với 9 phiên bản, giá bán giao động trong khoảng từ 315 – 415 triệu. Với ngân sách 400 triệu, người mua có thể cân nhắc 3 phiên bản sau:

Grand i10 hatchback 1.2 MT Base: 330 triệu đồng (Lăn bánh HN: 387tr; Lăn bánh HCM: 382tr)
Grand i10 Hatchback 1.0 MT: 355 triệu đồng (Giá lăn tại Hà Nội: 399tr; Giá lăn bánh Tp. HCM: 395tr)
Grand i10 Hatchback 1.0 AT: 380 triệu đồng (Giá lăn tại Hà Nội: 425tr; Giá lăn bánh Tp. HCM: 421tr)

 

alt

 

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt tương ứng 3.765 x 1.660 x 1.520mm, và chiều dài cơ sở đạt 2.425mm khiến Hyundai i10  sở hữu nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc cùng khoang hành lái thoải mái. Do đó, đây sẽ là một gợi ý hấp dẫn dành cho các gia đình nhỏ dưới 4 thành viên hoặc sử dụng để cho thuê xe du lịch. Trang bị tiện nghi trên xe ở mức vừa đủ nhu cầu sử dụng cơ bản với: Đầu CD, tính năng kết nối Bluetooth/USB/AUX cho phép nghe nhạc, xem video/ảnh, loa 4 chiếc, điều hòa chỉnh cơ đơn vùng.
Danh sách an toàn trên xe bao gồm: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, túi khí đôi ở bản động cơ 1.2L, túi khí đơn ở bản động cơ 1.0L.

  • HONDA BRIO G

​​​​​​​Có giá bán cao nhất trong phân khúc với mức giá niêm yết chính hãng dành cho bản tiêu chuẩn là 418 triệu, Honda Brio đưa ra một câu hỏi cho người mua xe lần đầu rằng liệu có đáng giá hay không? Tuy nhiên, khi mua tại các đại lý, cửa hàng phân phối, mức giá của Brio sẽ được thương lượng giảm còn 406 triệu đồng và nằm trong khoảng từ 449 – 453 triệu giá lăn bánh tùy khu vực.

 

alt

 

Tương tự 2 mẫu xe được giới thiệu ở trên, Honda Brio sở hữu tính năng chỉ ở mức cơ bản. Nó được đánh giá là mẫu xe thích hợp cho những người thực dụng, chỉ có nhu cầu mua xe để di chuyển hàng ngày trong khu vực đô thị. Ngoại thất xe trang bị dải đèn LED định vị, mâm đúc 14 inch. Trong khi đó nội thất có tông màu đen chủ đạo đi kèm các tính năng cơ bản như: Đầu đọc CD 1-Din, đài FM/ AM, Kết nối Siri/ Bluetooth/USB/AUX và hệ thống 4 loa, vô-lăng nhựa 3 chấu kiểu dáng bo tròn, được tích hợp nút điều chỉnh âm lượng và thay đổi kênh phục vụ tính năng giải trí.

 

alt

 

Dừng lại ở những hạn chế của một mẫu xe hạng A giá rẻ, tính năng an toàn của Brio cũng chỉ được đánh giá ở mức cơ bản: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hai túi khí và động cơ 1.2 lít i-VTEC có công suất 89 mã lực ở vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút, kết hợp cùng hộp số tự động CVT.

  • VINFAST FADIL 1.4 (BẢN TIÊU CHUẨN)

​​​​​​​Theo công bố từ hãng, bản tiêu chuẩn của mẫu xe Vinfast Fadil 1.4 có giá niêm yết là 416 triệu. Cũng theo mức phí trước bạ ưu đãi lên đến 50% hiện tại, giá lăn bánh của Vinfast Fadil tại TP. Hồ Chí Minh là 458 triệu đồng và tại Hà Nội trong khoảng 462 triệu. Hiện tại, Vinfast Fadil đang là mẫu xe hạng A cực hot trên thị trường không chỉ nhờ mang mác “made in Vietnam” mà còn nhờ những ưu điểm nổi trội trong thiết kế, động cơ vận hành, khả năng an toàn và trải nghiệm lái ấn tượng.

 

alt

 

Ngoại thất của Fadil đi kèm những tính năng cơ bản như đèn pha, đèn sương mù halogen, La-zăng hợp kim, bộ lốp 185/55 R15 gương chiếu hậu hỗ trợ chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ, phía sau là cụm đèn hậu sử dụng bóng sợi đốt kết hợp đèn phanh LED trên cao. Đối với nội thất, VinFast Fadil sử dụng 2 tông màu đen/xám cùng vật liệu chủ đạo là nhựa cứng. Bộ ghế ngồi trên xe sử dụng chất liệu da tổng hợp, vô lăng 3 chấu đi kèm hệ thống lái trợ lực điện, hệ thống điều hòa chỉnh cơ. Trên xe có các tính năng hỗ trợ giải trí ở mức cơ bản, bao gồm: Kết nối blue-tooth, đầu cắm USB, màn hình DVD.

 

alt

​​​​​​​

Tuy có vẻ hơi “nghèo nàn” về không gian nội thất nhưng Vinfast Fadil lại sở hữu danh sách tính năng an toàn chu đáo nhất phân khúc. Những tính năng tưởng chừng chỉ có mặt ở các mẫu xe hạng B: Hệ thống phanh ABS, EDB, Hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát độ bám đường, 2 túi khí,… đã có mặt trên Vinfast Fadil. Ngoài ra, mẫu xe cỡ nhỏ Việt Nam này cũng được đánh giá là “chơi trội” với động cơ 1.4L, sản sinh công suất cực đại 98 mã lực tại vòng tua 6.200 rpm và mô men xoắn cực đại 128 Nm tại vòng tua 4.400 rpm kết hợp cùng hệ dẫn động cầu trước.

Các tin tức khác